Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iron curtain




iron+curtain
['aiən'kə:tn]
danh từ
bức màn sắt (từ ngữ ám chỉ sự bưng bít thông tin của các nước xã hội chủ nghĩa)


/'aiən'kə:tn/

danh từ
màn sắt (từ đế quốc dùng để chỉ sự ngăn cấm tin... của các nước xã hội chủ nghĩa)

Related search result for "iron curtain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.